Characters remaining: 500/500
Translation

tài khóa

Academic
Friendly

Từ "tài khóa" trong tiếng Việt có nghĩacái khoản chi thu của ngân sách trong một năm. Tài khóa thường được dùng để chỉ các hoạt động tài chính của một tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể, thường một năm tài chính.

Định nghĩa:
  • Tài khóa: Khoản chi thu của ngân sách trong một năm. thể hiện các hoạt động tài chính như thu ngân sách, chi tiêu, các nguồn tài trợ khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tài khóa năm 2022 đã được phê duyệt vào tháng 12 năm 2021."
    • "Chúng ta cần đánh giá tài khóa của năm ngoái để lập kế hoạch cho năm tới."
  2. Câu nâng cao:

    • "Các chuyên gia kinh tế cho rằng việc điều chỉnh tài khóa sẽ giúp cải thiện tình hình kinh tế trong bối cảnh khó khăn."
    • "Chính phủ đã công bố các chính sách mới nhằm thúc đẩy tài khóa trong năm tới."
Các biến thể của từ:
  • Tài chính: Đây từ liên quan đến quản lý tiền bạc, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không giới hạn trong một năm như "tài khóa".
  • Ngân sách: Đây kế hoạch chi tiêu thu nhập của một tổ chức, có thể được hiểu rộng hơn so với tài khóa.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Ngân sách: Mặc dù ngân sách có thể bao gồm các kế hoạch chi tiêu trong nhiều năm, nhưng tài khóa thường chỉ đề cập đến một năm cụ thể.
  • Tài chính: Có thể dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tiền bạc, nhưng không cụ thể như tài khóa.
Các cách sử dụng khác:
  • "Tài khóa quốc gia" có thể được dùng để chỉ ngân sách của một quốc gia trong một năm.
  • "Tài khóa doanh nghiệp" để chỉ ngân sách các kế hoạch tài chính của một công ty trong năm tài chính của .
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tài khóa", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác như "tài chính" hay "ngân sách", chúng những ý nghĩa khác nhau, mặc dù liên quan đến nhau.

  1. Cái khoản chi thu của ngân sách trong một năm : Tài khóa năm 1977.

Words Containing "tài khóa"

Comments and discussion on the word "tài khóa"