Từ "tài khóa" trong tiếng Việt có nghĩa là cái khoản chi thu của ngân sách trong một năm. Tài khóa thường được dùng để chỉ các hoạt động tài chính của một tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm tài chính.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Tài chính: Đây là từ liên quan đến quản lý tiền bạc, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không giới hạn trong một năm như "tài khóa".
Ngân sách: Đây là kế hoạch chi tiêu và thu nhập của một tổ chức, có thể được hiểu rộng hơn so với tài khóa.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Ngân sách: Mặc dù ngân sách có thể bao gồm các kế hoạch chi tiêu trong nhiều năm, nhưng tài khóa thường chỉ đề cập đến một năm cụ thể.
Tài chính: Có thể dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tiền bạc, nhưng không cụ thể như tài khóa.
Các cách sử dụng khác:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tài khóa", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác như "tài chính" hay "ngân sách", vì chúng có những ý nghĩa khác nhau, mặc dù có liên quan đến nhau.